Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Lảng đi mất (thtục): Chú bé vừa ở đây, bây giờ đã lỉnh ra phố.
Related search result for "lỉnh"
Comments and discussion on the word "lỉnh"