Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
linh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 I d. (id.; kết hợp hạn chế). Hồn người chết.
  • II t. Như thiêng. Ngôi đền này lắm.
  • 2 t. Có số lẻ dưới mười tiếp liền sau số hàng trăm. Hai trăm linh năm (205). Một nghìn không trăm linh bảy (1.007).
Related search result for "linh"
Comments and discussion on the word "linh"