Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lở

Academic
Friendly

Từ "lở" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Nứt vỡ ra: "Lở" có thể hiểu khi một vật nào đó bị nứt hoặc vỡ ra, thường do tác động của thời gian, thời tiết hoặc các yếu tố khác. dụ: "Bức tường này đã bị lở do mưa nhiều."

  2. Lên mụn, rồi mụn thành mủ vỡ ra, lan rộng: Trong y học, "lở" thường được dùng để chỉ tình trạng da bị viêm, nổi mụn khi mụn vỡ ra thì có thể lan rộng. dụ: "Da tôi bị lở do dị ứng, cần phải đi khám bác sĩ."

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Sau cơn bão, nhiều ngôi nhà bị lở tường."
    • "Em bị lở loétchân, cần phải chăm sóc đặc biệt."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong bài thơ, tác giả miêu tả hình ảnh thiên nhiên bị lở, thể hiện sự tàn phá của con người đối với môi trường."
    • "Căn bệnh lở mồm long mónggia súc đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chăn nuôi."
Biến thể của từ:
  • Lở loét: Tình trạng da bị tổn thương, thường đi kèm với mụn, mủ.
  • Lở đất: Hiện tượng đất bị sạt lở, thường xảy ravùng đồi núi sau mưa lớn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nứt: Có nghĩa tương tự khi nói về sự vỡ ra của một vật thể.
  • Sạt lở: Thường dùng để chỉ sự lở đất, sụt lún trong tự nhiên.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lở", cần phân biệt nghĩa theo ngữ cảnh. Nếu nói về vật thể như tường hay đất, nghĩa sẽ nghiêng về vỡ ra. Nếu nói về cơ thể, đặc biệt da, thì nghĩa sẽ liên quan đến sự viêm nhiễm, mụn nhọt.

  1. t. 1. Nứt vỡ ra: Tường lở. 2. Lên mụn, rồi mụn thành mủ vỡ ra, lan rộng.

Comments and discussion on the word "lở"