Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for labour movement in Vietnamese - English dictionary
Phan Bội Châu
bảo hộ
chiến dịch
gọng kìm
khổ dịch
chuyển dạ
cù lao
luật lao động
đau đẻ
đau nau
hao phí
lao động
chậm
dã tràng
bằng không
ôi thôi
đầu nậu
phần nào
khổ sai
nghiêm chỉnh
chân tay
đề cao
am hiểu
đông du
án
chủ
đầu đàn
công
lướng vướng
tân trào
phong trào
cần vương
đảm đang
cao trào
hợp tác hoá
bắt mạch
bảng vàng
bành trướng
Phan Đình Phùng
bước tiến
Hoàng Hoa Thám
chim
chỗ
bước
văn học
nông nghiệp