Characters remaining: 500/500
Translation

lavée

Academic
Friendly

Từ "lavée" trong tiếng Phápmột tính từ, ở dạng giống cái, có nghĩa là "đã được rửa" hoặc "đã được tắm". Từ nàydạng phân từ quá khứ của động từ "laver", có nghĩa là "rửa" hoặc "tắm".

Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Exemple: "La vaisselle est lavée." (Chén bát đã được rửa.)
    • Giải thích: Câu này cho biết rằng chén bát đã hoàn thành việc rửa.
  2. Diễn tả một hành động đã hoàn tất:

    • Exemple: "Elle est lavée et prête à sortir." ( ấy đã được tắm sẵn sàng ra ngoài.)
    • Giải thích: Câu này cho thấy rằng ấy đã hoàn thành việc tắm giờ đã sẵn sàng.
Các biến thể của từ:
  • Lavé: Dạng giống đực (đã được rửa).
  • Laver: Động từ nguyên thể (rửa).
Các nghĩa khác nhau:
  • "Lavée" có thể được sử dụng để chỉ một vật nào đó đã được làm sạch, không chỉcon người.
    • Exemple: "La voiture est lavée." (Xe đã được rửa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Propre: Sạch sẽ.
  • Net: Sạch, gọn gàng.
  • Douché: Đã tắm (chỉ dành cho người).
Cụm từ thành ngữ:
  • Être sur la bonne voie: Nghĩa đen là "đang trên con đường đúng", có thể hiểu là "đang đi đúng hướng", có thể liên kết với việc làm sạch, tân trang bản thân.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc trong văn viết, "lavée" có thể được dùng để chỉ sự tinh khiết hay sạch sẽ trong ngữ cảnh văn học.
    • Exemple: "La nature lavée par la pluie." (Thiên nhiên được rửa sạch bởi mưa.)
Kết luận:

Từ "lavée" là một từ khá đơn giản nhưng lại rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.

tính từ giống cái
  1. xem lavé

Comments and discussion on the word "lavée"