Từ tiếng Pháp "levier" là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "đòn bẩy" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cơ khí đến nghĩa bóng. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Đòn bẩy: Là một công cụ cơ học dùng để tăng cường lực, thường được áp dụng trong các bài toán vật lý.
Nghĩa bóng: "Levier" cũng có thể được dùng để chỉ một yếu tố hoặc điều kiện có khả năng tạo ra sự thay đổi hoặc thúc đẩy một hành động nào đó.
Cách sử dụng trong cơ khí:
Levier de changement de vitesse: Tay gạt sang số (trong ô tô).
Levier de mise en marche: Cần khởi động.
Levier de direction: Cần điều chỉnh hướng.
Levier d'arrêt: Tay gạt dừng máy.
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Levier de commande / levier de manoeuvre: cần điều khiển, tay gạt điều khiển.
Levier à coulisses: tay gạt có con trượt, thường thấy trong các thiết bị cơ khí.
Từ gần giống:
Barre: thanh, thường được nhắc đến như là một thành phần trong các cơ cấu.
Manette: tay cầm, thường chỉ đến một loại cần điều khiển nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa:
Thành ngữ (idioms) liên quan:
Cụm động từ (phrasal verbs) không có, nhưng có thể kết hợp với các động từ khác như:
Kết luận:
Từ "levier" không chỉ đơn thuần là một công cụ vật lý mà còn có nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ để chỉ những yếu tố quan trọng trong việc tạo ra thay đổi hoặc tác động trong nhiều tình huống khác nhau.