Characters remaining: 500/500
Translation

levier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "levier" là một danh từ giống đực, có nghĩa chính là "đòn bẩy" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cơ khí đến nghĩa bóng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Đòn bẩy: Là một công cụ cơ học dùng để tăng cường lực, thường được áp dụng trong các bài toán vật lý.

    • Ví dụ: "Employer une barre de fer comme levier" có nghĩa là "Dùng một thanh sắt làm đòn bẩy".
  2. Nghĩa bóng: "Levier" cũng có thể được dùng để chỉ một yếu tố hoặc điều kiện khả năng tạo ra sự thay đổi hoặc thúc đẩy một hành động nào đó.

    • Ví dụ: "L'émulation patriotique est un puissant levier" có nghĩa là "Thi đua yêu nướcmột đòn bẩy mạnh mẽ".
Cách sử dụng trong cơ khí:
  • Levier de changement de vitesse: Tay gạt sang số (trong ô ).
  • Levier de mise en marche: Cần khởi động.
  • Levier de direction: Cần điều chỉnh hướng.
  • Levier d'arrêt: Tay gạt dừng máy.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Levier de commande / levier de manoeuvre: cần điều khiển, tay gạt điều khiển.
  • Levier à coulisses: tay gạtcon trượt, thường thấy trong các thiết bị cơ khí.
Từ gần giống:
  • Barre: thanh, thường được nhắc đến như là một thành phần trong các cơ cấu.
  • Manette: tay cầm, thường chỉ đến một loại cần điều khiển nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bras de levier: cánh tay bẩy, cũng có nghĩamột phần của đòn bẩy.
Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Avoir le levier en main: Nghĩa đen là " đòn bẩy trong tay", nghĩa bóng quyền lực hoặc khả năng kiểm soát một tình huống.
Cụm động từ (phrasal verbs) không , nhưngthể kết hợp với các động từ khác như:
  • Actionner le levier: Kích hoạt đòn bẩy.
  • Tirer sur le levier: Kéo cần gạt.
Kết luận:

Từ "levier" không chỉ đơn thuầnmột công cụ vậtmà còn nhiều ứng dụng trong ngôn ngữ để chỉ những yếu tố quan trọng trong việc tạo ra thay đổi hoặc tác động trong nhiều tình huống khác nhau.

danh từ giống đực
  1. đòn bẩy, đòn xeo
    • Employer une barre de fer comme levier
      dùng một thanh sắt làm đòn bẩy
    • L'émulation patriotique est un puissant levier
      (nghĩa bóng) thi đua yêu nướcmột đòn bẩy mạnh mẽ
  2. (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay
    • Levier de changement de vitesse
      tay sang số (ở ô )
    • Levier de mise en marche
      cần khởi động, tay gạt mở máy
    • Levier de changement de marche
      tay gạt đổi chiều hành trình
    • Levier d'arrêt
      tay gạt dừng máy
    • Levier de commande/levier de manoeuvre
      cần điều khiển, tay gạt điều khiển
    • Levier de direction
      cần điều chỉnh
    • Levier à coulisses
      tay gạtcon trượt

Comments and discussion on the word "levier"