Characters remaining: 500/500
Translation

lave

/leiv/
Academic
Friendly

Từ "lave" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "dung nham" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ được sử dụng trong địa địa chất để chỉ chất lỏng nóng chảy từ bên trong trái đất, thường xuất hiện trong các vụ phun trào núi lửa.

Giải thích cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Lave" chỉ dung nham, là vật chất nóng chảy được phun ra từ các miệng phun của núi lửa. Khi dung nham nguội đi, sẽ hóa rắn tạo thành đá núi lửa.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh địa lý, bạn có thể nói:
    • Khi nói về các loại đá núi lửa hình thành từ dung nham:
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Lave" cũng có thể được sử dụng trong cụm từ như "lave de la mer" (dung nham từ biển) khi nói về những vùng biển hoạt động núi lửa.
    • dạng số nhiều, "laves", có thể sử dụng như:
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "magma" (magma) là chất lỏng nóng chảy bên dưới bề mặt trái đất, trước khi phun ra thành dung nham.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác với "lave" trong ngữ cảnh địa chất, nhưng có thể sử dụng từ "roche volcanique" (đá núi lửa) khi nói về sản phẩm cuối cùng của dung nham.
Idioms Phrased Verb:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ (idioms) nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "lave", nhưng có thể liên hệ đến các cụm từ mô tả sự phun trào hoặc hoạt động của núi lửa, như "entrer en éruption" (bùng nổ).
danh từ giống cái
  1. (địa lý; địa chất) dung nham, lava

Comments and discussion on the word "lave"