Characters remaining: 500/500
Translation

levée

Academic
Friendly

Từ "levée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của từ "levée"
  1. Sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi:

    • Trong một số ngữ cảnh, "levée" có thể chỉ sự loại bỏ hoặc thu hồi một cái gì đó.
    • Ví dụ: "la levée d'une interdiction" (sự bỏ một điều cấm đoán).
  2. Sự giải:

    • "levée" cũng có thể chỉ việc giải phóng hoặc kết thúc một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: "levée de siège" (sự giải vây).
  3. Sự thu:

    • Từ này có thể chỉ quá trình thu thập hay lấy đi.
    • Ví dụ: "levée des impôts" (sự thu thuế).
  4. Sự bế mạc:

    • "levée de la séance" có nghĩasự kết thúc của một buổi họp.
    • Ví dụ: "La levée de la séance a été annoncée à 17 heures." (Sự bế mạc buổi họp được thông báo vào lúc 5 giờ chiều.)
  5. Trong lĩnh vực quân sự:

    • "levée de troupes" có nghĩasự tuyển quân hoặc động viên.
    • Ví dụ: "La levée de troupes a été décidée en temps de guerre." (Sự tuyển quân đã được quyết định trong thời gian chiến tranh.)
  6. Trong ngành thực phẩm:

    • "levée" có thể chỉ quá trình làm bột nở trong làm bánh.
    • Ví dụ: "La levée de la pâte est essentielle pour réussir le pain." (Việc làm bột nởcần thiết để làm bánh thành công.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Levée có thể được liên kết với các từ khác như:
    • "lever" (động từ) có nghĩanâng lên hoặc dậy.
    • "récolte" (sự thu hoạch) khi nói về việc thu thập.
Các cụm từ thành ngữ
  • Levée de boucliers: Nghĩasự phản ứng mạnh mẽ hoặc sự kháng cự.
  • Levée de corps: Trong pháp lý, nghĩaviệc chuyển thi thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "levée" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa đặc biệt. Ví dụ:
    • "levée des scellés": sự bóc niêm, thường dùng trong các cuộc điều tra pháp lý.
    • "levée de camp": nghĩanhổ trại, dùng trong quân đội.
Kết luận

Từ "levée" là một từ khá phong phú trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của .

tính từ giống cái
  1. xem levé
danh từ giống cái
  1. sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi, sự giải
    • Levée d'une interdiction
      sự bỏ một điều cấm đoán
    • Levée des scellés
      sự bóc niêm
    • Levée de camp
      sự nhổ trại
    • Levée de siège
      sự giải vây
  2. sự bế mạc
    • Levée de la séance
      sự bế mạc buổi họp
  3. sự thu; sự lấy thư; chuyến thư lấy đi
    • Levée des impôts
      sự thu thuế
    • La levée du matin est faite
      chuyến thư buổi sáng đã lấy đi
  4. (đánh bài) (đánh cờ) sự bài; xắp bài
  5. (quân sự) sự tuyển quân, sự động viên
    • Levée de troupes
      sự tuyển binh
  6. sự dậy bột (làm bánh mì)
  7. đường đắp, con đê
  8. (cơ khí, cơ học) cam, vấu
    • levée de boucliers
      xem bouclier
    • levée de jugement
      (luật học, pháp lý) sự xin cấp tờ sao bản án
    • levée du corps
      sự chuyển cữu

Words Containing "levée"

Comments and discussion on the word "levée"