Characters remaining: 500/500
Translation

louve

Academic
Friendly

Từ "louve" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chó sói cái". Đâymột danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật học.

Định nghĩa:
  1. Chó sói cái (động vật học): "Louve" chỉ con chó sói cái, là một loài động vật hoang thuộc họ chó.

    • Ví dụ: "La louve hante les forêts de l'Europe." (Chó sói cái thường xuất hiện trong các khu rừngchâu Âu.)
  2. Ve chó (kỹ thuật): Trong lĩnh vực kỹ thuật, "louve" có thể chỉ đến một loại dụng cụ hoặc phương pháp.

    • Ví dụ: "Il faut utiliser la louve pour tirer les fils." (Cần sử dụng ve chó để kéo dây.)
  3. Vấu kẹp: Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật khác, "louve" có thể đề cập đến một bộ phận kẹp trong cơ khí.

    • Ví dụ: "La louve est utilisée pour maintenir les pièces en place." (Vấu kẹp được sử dụng để giữ các bộ phậnvị trí cố định.)
  4. Les fils de la louve: Đâymột cụm từ mang ý nghĩa "hội viên hội tam điểm". Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức hoặc hội nhóm.

    • Ví dụ: "Il est un membre des fils de la louve." (Anh ấymột hội viên của hội tam điểm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loup: Con chó sói (giống đực), từ này khác với "louve" ở chỗ chỉ đến con chó sói đực.
  • Canis lupus: Tên khoa học của loài chó sói.
  • Hyène: Một loài động vật khác nhưng thường bị nhầm lẫn với chó sói.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Être comme un loup": Nghĩa là "đi lang thang một cách hoang " hoặc "không mục đích".
  • "Louer la louve": Nghĩa là "khen ngợi một cách lý" - có thể hiểu như việc khen ngợi điều đó không lý do chính đáng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "louve" thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh về sự bí ẩn hoặc hoang . Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các tác phẩm văn học mô tả về thiên nhiên hoặc những hoang .
  • Ví dụ: "La louve, symbole de la liberté, s'égare dans la nuit." (Chó sói cái, biểu tượng của tự do, lạc lối trong đêm.)
Kết luận:

Từ "louve" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Qua bài học này, hy vọng bạn sẽ hiểu hơn về cách sử dụng từ này có thể áp dụng trong giao tiếp cũng như viết lách.

danh từ giống cái
  1. chó sói cái
  2. (động vật học) ve chó
  3. (kỹ thuật) vấu kẹp
    • les fils de la Louve
      hội viên hội Tam điểm

Comments and discussion on the word "louve"