Characters remaining: 500/500
Translation

levé

Academic
Friendly

Từ "levé" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý để bạn có thể hiểu hơn.

1. Định nghĩa
  • Levée (tính từ): Có nghĩa là "giơ lên", "ngẩng lên", "dựng lên".
  • Levée (danh từ giống đực): Thường liên quan đến các hoạt động đo vẽ, nghiên cứu địa hình, hoặc các khái niệm liên quan đến sự điều chỉnh hoặc đo lường.
2. Cách sử dụng
  • Voter à mains levées: Giơ tay bỏ phiếu.

    • Ví dụ: Les membres du conseil ont voté à mains levées. (Các thành viên của hội đồng đã bỏ phiếu bằng tay giơ lên.)
  • Pierre levée: Đá dựng đứng.

    • Ví dụ: Cette pierre levée est un monument historique. (Viên đá dựng đứng nàymột di tích lịch sử.)
  • Au pied levé: Đột ngột, không chuẩn bị.

    • Ví dụ: Il a donner un discours au pied levé. (Anh ấy đã phải phát biểu một cách đột ngột.)
  • Front levé: Kiên quyết, hiên ngang.

    • Ví dụ: Elle a marché avec le front levé, fière de ses réalisations. ( ấy đã đi với vẻ mặt kiêu hãnh, tự hào về những thành tựu của mình.)
  • Tête levée: Ngẩng cao đầu.

    • Ví dụ: Il a affronté les difficultés avec la tête levée. (Anh ấy đã đối mặt với những khó khăn bằng tư thế ngẩng cao đầu.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Élevé: Có nghĩacao, có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống với "levé".
  • Dresser: Có nghĩadựng lên, được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến xây dựng hoặc cấu trúc.
4. Idioms cụm động từ
  • Levée du jour: Bình minh.

    • Ví dụ: La levée du jour est toujours un moment magique. (Bình minh luônmột khoảnh khắc huyền diệu.)
  • Faire lever: Gây sự chú ý, kích thích.

    • Ví dụ: Cette nouvelle a fait lever beaucoup de questions. (Tin tức này đã gây ra nhiều câu hỏi.)
Kết luận

Từ "levé" trong tiếng Pháp rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa. Bạn có thể thấy rằng không chỉ được sử dụng dưới dạng tính từ mà còndanh từ trong các lĩnh vực chuyên môn như đo vẽ hoặc khảo sát địa hình.

tính từ
  1. giơ lên; ngẩng lên; dựng lên
    • Voter à mains levées
      giơ tay bỏ phiếu
    • Pierre levée
      đá dựng đứng
  2. au pied levé+ đột ngột, không chuẩn bị
    • front levé; tête levée
      kiên quyết; hiên ngang
danh từ giống đực
  1. sự đo vẽ; bản đo vẽ
    • Levé aérien
      sự đo đạc hàng không
    • Levé aérophotogrammétrique
      sự đo vẽ bằng ảnh hàng không
    • Levé de bande
      sự đo vẽ dọc tuyến
    • Levé bathymétrique
      sự đo vẽ độ sâu (biển)
    • Levé topométrique/levé des plans
      sự đo vẽ địa hình
    • Levé par cheminement/par coordonnées/par intersections
      sự đo vẽ theo hành trình/theo toạ độ/theo mặt cắt
    • Levé direct
      sự đo vẽ trực tiếp, sự đo vẽ thực địa
    • Levé expédié/levé à vue
      sự đo vẽ ước lượng
    • Levé du fond
      sự đo vẽ dưới hầm
  2. (âm nhạc) nhịp giơ tay, nhịp giơ chân

Comments and discussion on the word "levé"