Từ "levé" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và lưu ý để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Voter à mains levées: Giơ tay bỏ phiếu.
Pierre levée: Đá dựng đứng.
Au pied levé: Đột ngột, không chuẩn bị.
Front levé: Kiên quyết, hiên ngang.
Tête levée: Ngẩng cao đầu.
Levée du jour: Bình minh.
Faire lever: Gây sự chú ý, kích thích.
Từ "levé" trong tiếng Pháp rất đa dạng trong cách sử dụng và nghĩa. Bạn có thể thấy rằng nó không chỉ được sử dụng dưới dạng tính từ mà còn là danh từ trong các lĩnh vực chuyên môn như đo vẽ hoặc khảo sát địa hình.