Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ledger
/'ledʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • (kế toán) sổ cái
  • (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
  • gióng ngang (của giàn giáo)
  • cần câu
Related words
Related search result for "ledger"
Comments and discussion on the word "ledger"