Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Số lượng dược phẩm dùng một lần hoặc trong một ngày : Uống thuốc đúng liều.
  • . - t. Táo bạo đến mức không kể gì đến sự nguy hiểm ; đến những hậu quả tai hại : Một liều ba bảy cũng liều, Cầm bằng con trẻ chơi diều đứt dây (cd).
Related search result for "liều"
Comments and discussion on the word "liều"