Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
liking
/'laikiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ưa thích, sự mến
    • to have a liking for
      yêu mến, thích
    • to take a liking to (for)
      bắt đầu mến, bắt đầu thích
    • this is not my liking
      cái này không hợp với ý thích của tôi
Related search result for "liking"
Comments and discussion on the word "liking"