Characters remaining: 500/500
Translation

looking

Academic
Friendly

Giải thích từ "looking"

Từ "looking" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây một số cách giải thích dụ cho từ này:

1. Danh từ (Noun)
  • Sự tìm kiếm (bằng mắt): "Looking" dùng để chỉ hành động nhìn hoặc tìm kiếm điều đó bằng mắt.
    • dụ: "I was doing some looking for my keys." (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Trông như thế nào: Khi "looking" được sử dụng như một phần của tính từ ghép, mô tả cách một người hoặc vật có vẻ bề ngoài.
    • dụ: "He is an angry-looking man." (Ông ấy một người trông có vẻ giận dữ.)
3. Cách sử dụng khác
  • Hành động nhìn: "Looking" có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn vào một cái đó hoặc ai đó.
    • dụ: "She was looking at the stars." ( ấy đang nhìn lên các vì sao.)
4. Biến thể của từ
  • Look (động từ): Đây hình thức cơ bản của từ. "Look" có nghĩa nhìn hoặc xem.

    • dụ: "Look at that beautiful painting!" (Nhìn bức tranh đẹp kia kìa!)
  • Looked (quá khứ): Dùng để chỉ hành động đã diễn ra trong quá khứ.

    • dụ: "He looked very happy yesterday." (Hôm qua, anh ấy trông rất vui vẻ.)
  • Looking (hiện tại phân từ): Dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

    • dụ: "She is looking for a job." ( ấy đang tìm việc.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gazing: Nhìn chăm chú, thường với sự tập trung cao.

    • dụ: "He was gazing at the ocean." (Anh ấy đang nhìn chăm chú vào đại dương.)
  • Staring: Nhìn chằm chằm, thường trong một khoảng thời gian dài.

    • dụ: "She was staring at the screen." ( ấy đang nhìn chằm chằm vào màn hình.)
6. Idioms Phrasal Verbs
  • Looking forward to: Mong chờ điều đó xảy ra.

    • dụ: "I am looking forward to the weekend." (Tôi đang mong chờ cuối tuần.)
  • Looking after: Chăm sóc cho ai đó hoặc cái đó.

    • dụ: "Can you look after my dog while I am on vacation?" (Bạn có thể chăm sóc chó của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
Tóm lại

Từ "looking" nhiều cách sử dụng nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

Noun
  1. sự tìm kiếm (bằng mắt)
  2. cái nhìn, cái dòm
Adjective
  1. nhìn trông như thế nào (dùng trong tính từ ghép)
    • angry-looking
      trông giận dữ

Comments and discussion on the word "looking"