Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lilliputian
Jump to user comments
Adjective
  • nhỏ mọn, bé nhỏ, tủn mủn, vụn vặt, tầm thường
  • nhỏ xíu, bé tí
  • liên quan tới, hay có đặc điểm của đất nước Lilliput (một đất nước trong tưởng tượng)
Noun
  • cư dân cao 6 insơ của nước Lilliput trong cuốn tiểu thuyết của nhà văn Jonathan Swift
  • một người rất nhỏ bé (giống như người dân của nước Lilliput
Related words
Comments and discussion on the word "lilliputian"