Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Vietnamese - Vietnamese
)
loan
/loun/
Jump to user comments
danh từ
sự vay nợ
sự cho vay, sự cho mượn
công trái, quốc trái
tiền cho vay, vật cho mượn
từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một dân tộc khác)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
Related words
Synonyms:
loanword
lend
Related search result for
"loan"
Words pronounced/spelled similarly to
"loan"
:
limmer
limner
linear
liner
loner
lunar
Comments and discussion on the word
"loan"