Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
losel
/'louzl/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm
Related search result for "losel"
Comments and discussion on the word "losel"