Characters remaining: 500/500
Translation

lounger

/'laundʤə/
Academic
Friendly

Từ "lounger" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ những người thường xuyên thư giãn, đi thơ thẩn hoặc lười biếng. "Lounger" có thể được hiểu người thích dành thời gian để nghỉ ngơi, không nhiều hoạt động hoặc công việc nghiêm túc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lounger: Người thường xuyên ngồi hoặc nằm thư giãn, không làm việc nhiều, có thể kẻ lười biếng hoặc chỉ đơn giản người thích thư giãn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a lounger; he spends all day on the couch watching TV."
    • (Anh ấy thật một kẻ lười biếng; anh ấy dành cả ngày trên ghế sofa để xem TV.)
  2. Câu phức tạp:

    • "During the summer, I became a lounger by the pool, enjoying the sun and reading my favorite books."
    • (Trong suốt mùa , tôi đã trở thành một người thư giãn bên hồ bơi, tận hưởng ánh nắng đọc những cuốn sách yêu thích của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms:
    • "Couch potato" một cụm từ đồng nghĩa với "lounger", dùng để chỉ người thích ngồi xem TV thay vì hoạt động thể chất.
    • "Lazy bones" cũng cách gọi khác cho những người lười biếng.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Slacker: Người lười biếng, không làm việc nhiều.
  • Idler: Người không việc làm, thích dành thời gian rảnh rỗi.
  • Loafer: Người thư giãn, thường không làm gì để kiếm tiền.
Biến thể của từ:
  • Lounging (danh động từ): Hành động thư giãn, đi thơ thẩn.
  • Lounge (động từ): Nghĩa thư giãn, ngồi hoặc nằm thoải mái.
Phrasal verbs liên quan:
  • Lounge around: Nghĩa đi lang thang, không làm gì cụ thể, chỉ thư giãn.
    • dụ: "On weekends, I love to lounge around the house with a good book."
    • (Vào cuối tuần, tôi thích đi lang thang trong nhà với một cuốn sách hay.)
Tóm tắt:

Từ "lounger" không chỉ đơn thuần người lười biếng còn có thể chỉ những người thích thư giãn, nghỉ ngơi.

danh từ
  1. người hay đi thơ thẩn, người lang thang
  2. kẻ lười biếng

Comments and discussion on the word "lounger"