Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for luck-money in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
số đỏ
dớp
hên
khước
số đen
giông
quở quang
đáng giá
ăn tiêu
bổng
so kè
bỏ vốn
đáng tiền
khảo của
phong vân
đốt vía
chạm vía
bạc hạnh
mạt vận
bỉ vận
gặp may
rủng rỉnh
ngu si
keo
cầu may
hồng vận
hốt
chắt bóp
đen
bỏ
chi dùng
lấy
đen đỏ
bĩ
há dễ
gặp phải
đỏ
giải giáp
may
chằng
lễ
bất hạnh
đen đủi
chấm mút
phung phá
bỏ ống
bồi hoàn
ngân phiếu
đặt cọc
đẽo
đòi tiền
chuyển khoản
hao tổn
hao tài
phong bao
dè dụm
có của
đồng tiền
đổi tiền
bòn của
đúc tiền
xài
ngặt vì
tiền bạc
hỏi tiền
dành dụm
để của
gạt
mốc xì
lắm tiền
nạn dân
để dành
gộp
lai nhai
ké
rát ruột
lẻ
chạy tiền
dư dật
hạn độ
First
< Previous
1
2
Next >
Last