Characters remaining: 500/500
Translation

luckless

/'lʌklis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "luckless" một tính từ có nghĩa không may, rủi ro hoặc đen đủi. Từ này dùng để miêu tả những người hoặc tình huống thường gặp vận xui hoặc không gặp may mắn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The luckless traveler lost his wallet on the train."
    • (Người du lịch không may đã mất của mình trên tàu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his talent, the luckless artist struggled to find success in the competitive market."
    • (Mặc dù tài năng, nghệ sĩ không may vẫn vật lộn để tìm kiếm thành công trong thị trường cạnh tranh.)
Biến thể của từ:
  • Luck (n): Sự may mắn.
  • Lucky (adj): May mắn.
  • Unlucky (adj): Không may mắn.
Từ gần giống:
  • Unfortunate (adj): Đáng tiếc, không may.
  • Ill-fated (adj): Gặp vận rủi, không may mắn.
Từ đồng nghĩa:
  • Unlucky: Không may mắn.
  • Jinxed: Bị nguyền rủa, đen đủi.
  • Accursed: Bị nguyền rủa, không may.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Down on one’s luck: Rơi vào hoàn cảnh khó khăn hoặc không gặp may.

    • dụ: "After losing his job, he was really down on his luck."
  • Bad luck: Vận xui.

    • dụ: "It was just bad luck that the event was canceled."
  • Tempt fate: Thách thức vận may, làm điều đó có thể dẫn đến rủi ro.

tính từ
  1. không may, rủi ro, đen đủi

Synonyms

Antonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "luckless"

Comments and discussion on the word "luckless"