Characters remaining: 500/500
Translation

lunure

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lunure" là một danh từ giống cái, có nghĩaphần gỗ bị dác giắt, tức là phần gỗ những vết nứt hoặc lồi lõm do quá trình tự nhiên hoặc do tác động bên ngoài.

Định nghĩa:
  • Lunure (danh từ giống cái): Phần gỗ những vết nứt hoặc lồi lõm, thường xuất hiện trên bề mặt của gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "La table en bois a une lunure qui lui donne un aspect rustique." (Cái bàn bằng gỗ có một phần dác giắt khiến trông thật mộc mạc.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "Les artisans utilisent souvent des morceaux de bois avec des lunures pour créer des meubles uniques." (Các nghệ nhân thường sử dụng những mảnh gỗ phần dác giắt để tạo ra những món đồ nội thất độc đáo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ nghĩa mở rộng: Trong một số trường hợp, từ "lunure" có thể được dùng để chỉ những khuyết điểm hoặc đặc điểm không hoàn hảo trên các sản phẩm khác, không chỉ riêng về gỗ.
    • Ví dụ: "Cette peinture a une lunure qui lui donne du caractère." (Bức tranh này có một khuyết điểm khiến trở nên đặc biệt.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Fente: Là từ chỉ vết nứt, nhưng thường không mang ý nghĩa về gỗ có thể dùng cho nhiều vật liệu khác.
  • Défaut: Từ này có nghĩa là "khuyết điểm" có thể ám chỉ đến nhiều thứ, không chỉbề mặt gỗ.
Từ đồng nghĩa:
  • Imperfection (khuyết điểm): Thường để chỉ những điều không hoàn hảo.
  • Rugueux (gồ ghề): Miêu tả bề mặt không bằng phẳng, có thể liên quan đến lunure.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "lunure" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc chấp nhận khuyết điểm như: - "Accepter ses imperfections" (Chấp nhận những khuyết điểm của bản thân)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lunure", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt đúng. Từ này thường liên quan đến các sản phẩm tự nhiên tính nghệ thuật cao, vì vậy thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồ gỗ, nội thất, nghệ thuật thủ công.

danh từ giống cái
  1. dác giắt (ở gỗ)

Comments and discussion on the word "lunure"