Characters remaining: 500/500
Translation

linière

Academic
Friendly

Từ "linière" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "theo chiều dài" hoặc "dài". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả một cái gì đó hình dạng dài hoặc sự phân bố theo chiều dài.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Linière" là tính từ giống cái của "linéaire", có nghĩaliên quan đến chiều dài hoặc có thể hiểu là "theo đường thẳng".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong các ngữ cảnh thông thường, "linière" có thể được dùng để mô tả các đối tượng vậthoặc khái niệm đặc điểm dài hoặc liên quan đến chiều dài.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • "Linéaire" (tính từ giống đực) - thường được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
    • "Linière" (tính từ giống cái) - ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
  4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Droit" (thẳng) - có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa.
    • "Long" (dài) - thường được dùng để mô tả kích thước hơn là hình dạng.
  5. Idioms cụm từ liên quan:

    • "Sur la ligne" (trên đường thẳng) - có thể dùng để nói về việctrong một tình huống hoặc trạng thái nào đó, ví dụ trong thể thao.
    • "Dans le droit fil" (trong đường thẳng) - diễn tả sự tiếp nối hoặc theo đúng hướng.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như toán học hay vật lý, từ "linéaire" có thể được dùng để mô tả các hàm số hoặc mối quan hệ tuyến tính.
    • Ví dụ: Une équation linéaire (Một phương trình tuyến tính) - thể hiện mối quan hệ giữa các biến số.
Tóm lại

Từ "linière" có thể không phổ biến như các từ khác, nhưng vẫn giá trị trong việc mô tả các khái niệm liên quan đến chiều dài hoặc sự liên kết theo một cách thức nhất định.

tính từ giống cái
  1. xem linier

Comments and discussion on the word "linière"