Characters remaining: 500/500
Translation

lunaire

Academic
Friendly

Từ "lunaire" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa chính là "thuộc về mặt trăng" hoặc "liên quan đến mặt trăng". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

1. Định nghĩa ví dụ sử dụng
  • Lunaire (tính từ): Mô tả những điều liên quan đến mặt trăng.
    • Ví dụ: Le disque lunaire brille dans le ciel. (Đĩa mặt trăng tỏa sáng trên bầu trời.)
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Visage lunaire: Mặt tròn như vành trăng, thường được sử dụng để miêu tả khuôn mặt tròn, dễ thương hoặc nét đẹp nhẹ nhàng.

    • Ví dụ: Elle a un visage lunaire qui attire tous les regards. ( ấy có một khuôn mặt tròn như vành trăng thu hút mọi ánh nhìn.)
  • Paysage lunaire: Cảnh như trên cung trăng, thường chỉ những cảnh vật hoang , trống trải, giống như cảnh vật trên mặt trăng.

    • Ví dụ: Le paysage lunaire de cette région est incroyable. (Cảnh vật như trên cung trăng của khu vực này thật đáng kinh ngạc.)
  • Coeur lunaire: Lòng mộng viễn vông, diễn tả một tâm hồn nhạy cảm, thường hay mộng.

    • Ví dụ: Il a un coeur lunaire, toujours perdu dans ses pensées. (Anh ấy có một trái tim mộng, luôn lạc lối trong những suy nghĩ của mình.)
  • Année lunaire: Năm âm lịch, tức là năm được tính theo chu kỳ của mặt trăng.

    • Ví dụ: L'année lunaire est différente de l'année solaire. (Năm âm lịch khác với năm dương lịch.)
3. Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lunaire có thể được so sánh với từ sélène, cũng mang nghĩa liên quan đến mặt trăng nhưng thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Một từ đồng nghĩa gần gũi kháclunaire trong một số ngữ cảnh có thể được thay thế bằng clair de lune (ánh trăng), mặc dù chúng sắc thái nghĩa khác nhau.
4. Các thành ngữ cụm động từ
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "lunaire", bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • Rêver au clair de lune: mộng dưới ánh trăng.
    • Être dans la lune: Nghĩ ngợi, mơ màng, không chú ý đến những đang diễn ra xung quanh.
5. Sử dụng trong văn học

Từ "lunaire" thường xuất hiện trong văn học thơ ca để tạo nên hình ảnh mộng, huyền ảo, thể hiện sự lãng mạn hoặc nỗi buồn. Ví dụ, một nhà thơ có thể viết về cảnh vật dưới ánh trăng để gợi lên cảm xúc sâu sắc.

tính từ
  1. xem lune
    • Le disque lunaire
      vừng trăng
    • Visage lunaire
      mặt tròn như vành trăng
    • Paysage lunaire
      cảnh như trên cung trăng
  2. (văn học) mộng viễn vông
    • Coeur lunaire
      lòng mộng viễn vông
    • année lunaire
      năm âm lịch

Comments and discussion on the word "lunaire"