Từ "lanière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dây" hoặc "dải" bằng da hoặc vải. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những dải vật liệu mềm, có thể dùng để buộc, cột, hoặc trang trí.
Định nghĩa và cách sử dụng:
"Lanière" có thể được hiểu đơn giản là một dải vật liệu, thường là da hoặc vải, được cắt thành hình dài và mỏng.
Ví dụ: "une lanière de cuir" (một dải da).
Biến thể và từ liên quan:
Nghĩa khác:
Ngoài nghĩa cơ bản, "lanière" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh đặc biệt, chẳng hạn như trong trang trí hoặc thời trang, nơi nó có thể mang một ý nghĩa thẩm mỹ.
Cụm từ và thành ngữ:
Ví dụ nâng cao:
"Les artisans utilisent des lanières de cuir pour créer des accessoires de mode uniques." (Các nghệ nhân sử dụng dải da để tạo ra những phụ kiện thời trang độc đáo.)
"La lanière de la montre est usée après des années d'utilisation." (Dây đeo của đồng hồ đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.)
Tóm lại:
"Lanière" là một từ tiếng Pháp thú vị, dùng để chỉ dải hoặc dây bằng da hoặc vải. Nó có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, từ thời trang đến các vật dụng.