Characters remaining: 500/500
Translation

luxe

Academic
Friendly

Từ "luxe" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "thuộc hạng sang", "sang trọng", hoặc "xa hoa". Từ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm chất lượng cao, thể hiện sự đẳng cấp phong cách.

dụ sử dụng:
  1. Luxe hotel: Khách sạn sang trọng

    • "We stayed at a luxe hotel during our vacation." (Chúng tôi đãmột khách sạn sang trọng trong kỳ nghỉ của mình.)
  2. Luxe lifestyle: Phong cách sống xa hoa

    • "She enjoys a luxe lifestyle with designer clothes and luxury cars." ( ấy thích một phong cách sống xa hoa với quần áo thiết kế xe hơi sang trọng.)
Biến thể của từ:
  • Luxury (danh từ): sự xa xỉ, sự sang trọng

    • dụ: "Living in a luxury apartment is her dream." (Sống trong một căn hộ sang trọng ước mơ của ấy.)
  • Luxurious (tính từ): sang trọng, xa hoa

    • dụ: "The luxurious spa offered a variety of treatments." (Spa sang trọng cung cấp nhiều liệu pháp khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Opulent: xa hoa, phong phú
  • Sumptuous: phong phú, sang trọng
  • Lavish: hào phóng, xa hoa
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "luxe" có thể được sử dụng trong các cụm từ miêu tả sản phẩm cao cấp, chẳng hạn như "luxe cosmetics" (mỹ phẩm sang trọng) hay "luxe fabrics" (vải sang trọng).
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "luxe", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt sự sang trọng như: - "Live in the lap of luxury": sống trong sự xa xỉ (thường chỉ những người rất giàu có). - "A taste of the high life": một trải nghiệm về cuộc sống cao cấp.

Tóm lại:

Từ "luxe" một từ rất hữu ích để mô tả sự sang trọng đẳng cấp trong nhiều tình huống khác nhau, từ sản phẩm đến phong cách sống.

Adjective
  1. thuộc hạng sang, sang trọng, xa hoa

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "luxe"