Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lán

Academic
Friendly

Từ "lán" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng biến thể
  • Lán trại: Đây một từ ghép, chỉ một khu vực nhiều lán, thường dùng trong các hoạt động cắm trại hoặc nghỉ dưỡng. dụ: "Chúng tôi đã tổ chức một buổi cắm trại tại lán trại ven hồ."

  • Lán tạm: Chỉ những lán được dựng lên một cách tạm thời, không kiên cố. dụ: "Sau cơn bão, nhiều lán tạm bị hư hại."

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Chòi: Cũng một dạng nhà nhỏ, thường dùng để chỉ những cấu trúc đơn giản, có thể làm bằng gỗ, ở nơi cao hơn mặt đất. dụ: "Chúng tôi ngồichòi quan sát chim."

  • Bạt: Thường được dùng trong ngữ cảnh cắm trại, chỉ các loại mái che tạm thời. dụ: "Chúng tôi dùng bạt để che nắng."

  • Kho: Một từ có nghĩa gần giống với "lán" trong nghĩa chứa đựng, nhưng thường chỉ các công trình kiên cố hơn. dụ: "Kho chứa hàng của công ty rất lớn."

Lưu ý

Khi sử dụng từ "lán", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

  1. d. 1. Nhà nhỏ làm bằng tre nứa trong rừng. 2. Nhà để chứa tre, gỗ, củi. than.

Comments and discussion on the word "lán"