Từ "lán" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Lán trại: Đây là một từ ghép, chỉ một khu vực có nhiều lán, thường dùng trong các hoạt động cắm trại hoặc nghỉ dưỡng. Ví dụ: "Chúng tôi đã tổ chức một buổi cắm trại tại lán trại ven hồ."
Lán tạm: Chỉ những lán được dựng lên một cách tạm thời, không kiên cố. Ví dụ: "Sau cơn bão, nhiều lán tạm bị hư hại."
Chòi: Cũng là một dạng nhà nhỏ, thường dùng để chỉ những cấu trúc đơn giản, có thể làm bằng gỗ, ở nơi cao hơn mặt đất. Ví dụ: "Chúng tôi ngồi ở chòi quan sát chim."
Bạt: Thường được dùng trong ngữ cảnh cắm trại, chỉ các loại mái che tạm thời. Ví dụ: "Chúng tôi dùng bạt để che nắng."
Kho: Một từ có nghĩa gần giống với "lán" trong nghĩa chứa đựng, nhưng thường chỉ các công trình kiên cố hơn. Ví dụ: "Kho chứa hàng của công ty rất lớn."
Khi sử dụng từ "lán", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.