Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

lẻo

Academic
Friendly

Từ "lẻo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để mô tả một trạng thái không chặt chẽ, không gọn gàng hoặc không đầy đặn. Khi nói về một vật đó, "lẻo" có thể hiểu bị rời rạc, không đều, hoặc không được cắt tỉa gọn gàng.

Định nghĩa đơn giản: - "Lẻo" thường dùng để chỉ một miếng đó được cắt ra không đều, không vuông vắn hoặc không hình dạng rõ ràng.

dụ sử dụng: 1. "Cắt bánh không cẩn thận, miếng bánh trở nên lẻo." (Miếng bánh không được cắt đẹp, có thể bị méo mó, không đều.) 2. "Bảng vẽ bị lẻo, nhìn không đẹp." (Bảng vẽ không được vẽ gọn gàng, những nét không đều.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "lẻo" có thể được dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật những nét vẽ hoặc hình thức không được chăm chút, tạo nên một cảm giác lộn xộn nhưng đôi khi lại mang tính sáng tạo. - dụ: "Bức tranh này phong cách lẻo, thể hiện sự tự do trong sáng tạo."

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "lẻo" có thể liên quan đến những từ như "không đồng đều," "không gọn gàng," hoặc "lộn xộn." - Những từ gần giống có thể "lỏng lẻo" (không chặt chẽ) khi miêu tả một vật đó không được cố định chắc chắn.

Phân biệt: - "Lẻo" không nên nhầm lẫn với từ "khéo," "khéo" chỉ sự tài năng, khéo léo trong việc làm đó, trong khi "lẻo" lại mang nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự không cẩn thận hoặc không tỉ mỉ.

  1. đg. Cắt vuông vắn : Lẻo miếng bánh.

Comments and discussion on the word "lẻo"