Từ "lẽo" trong tiếng Việt có nghĩa là không thẳng, không đều, thường được dùng để miêu tả những vật thể có hình dạng không đồng nhất, hoặc khi một thứ gì đó bị chẻ hoặc cắt ra nhưng không đạt được độ thẳng, gọn gàng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Củi lẽo: Khi nói về củi, từ "lẽo" thường ám chỉ đến những khúc củi không đều, khó chẻ. Ví dụ: "Củi này lẽo quá, khó mà chẻ ra được."
Cắt lẽo miếng vải: Khi cắt vải, nếu miếng vải không được cắt thẳng, sẽ nói là "miếng vải này cắt lẽo."
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "lẽo" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, trong hội họp hoặc thảo luận, nếu một ý kiến hoặc một báo cáo trình bày không rõ ràng, người ta có thể nói: "Bài thuyết trình này lẽo, cần phải chỉnh sửa lại cho rõ ràng hơn."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lộn xộn: Miêu tả sự không gọn gàng, không có trật tự.
Gồ ghề: Chỉ sự không bằng phẳng, không mịn màng.
Méo mó: Miêu tả hình dạng không thẳng, không đúng hình.
Từ liên quan: