Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lồ

Academic
Friendly

Từ "lồ" trong tiếng Việt có nghĩamột đồ vật to lớn, thường được dùng để chỉ những vật kích thước lớn hình dáng như cái bồ (cái thúng) hoặc hình dạng giống như đựng hàng hóa. Từ này thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.

Định nghĩa:
  • Lồ: Từ này dùng để chỉ các đồ vật to lớn, thường những đồ đan bằng tre, nứa, hoặc các chất liệu khác, với kích thước lớn, có thể dùng để đựng hàng hóa, dụ như "lồ cau" (đồ đan lớn dùng để đựng cau) hay "lồ bát" (đồ lớn dùng để đựng bát).
dụ sử dụng:
  1. Lồ cau: "Mẹ mua một cái lồ cau lớn để đựng cau từ vườn."
  2. Lồ bát: "Chúng tôi đã dùng lồ bát để đựng bát đĩa sau khi ăn."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật, từ "lồ" có thể được sử dụng để mô tả những vật to lớn trong những bức tranh hoặc hình ảnh, dụ: "Cái lồ ấy đứng giữa sân như một biểu tượng của sức mạnh sự bền bỉ."
Biến thể của từ:
  • "Lồ" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "lồ cau", "lồ bát", "lồ đan".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Thúng", "bồ" – cũng chỉ những đồ đựng lớn nhưng có thể hình dáng kích thước khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể dùng từ "thùng" trong một số ngữ cảnh (thùng thường đồ vật đựng lớn hơn).
Từ liên quan:
  • Các từ liên quan có thể "đan" (liên quan đến việc làm ra các đồ lồ), hoặc "hàng hóa" ( lồ thường được dùng để đựng hàng hóa).
  1. d. Đồ đan to như cái bồ, mắt to, dùng để đựng hàng: Lồ cau; Lồ bát.

Comments and discussion on the word "lồ"