Characters remaining: 500/500
Translation

lợn

Academic
Friendly

Từ "lợn" trong tiếng Việt có nghĩamột loài động vật thuộc bộ ngẫu đề, thường được nuôi để lấy thịt. Đây một từ rất quen thuộc trong văn hóa ẩm thực của người Việt, thịt lợn một nguồn thực phẩm chính trong nhiều món ăn.

Định nghĩa:

Lợn: loài động vật guốc, da dày, thường nhiều mỡ, được nuôi chủ yếu để lấy thịt.

Các biến thể của từ:
  • Lợn con: chỉ những con lợn nhỏ, chưa trưởng thành.
  • Lợn nái: lợn cái, thường được dùng để sinh sản.
  • Lợn đực: lợn cái, thường được nuôi để lấy thịt.
  • Lợn rừng: một loại lợn sống hoang dã, khác với lợn nuôi.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi ăn cơm với thịt lợn." (Thịt lợn món ăn phổ biến.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lợn nguồn thực phẩm quan trọng trong bữa ăn của người Việt." (Nêu lên vai trò của lợn trong ẩm thực.)
    • "Chúng tôi nuôi lợn để cung cấp thịt cho gia đình bán cho chợ." (Giới thiệu về hoạt động chăn nuôi lợn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Heo: Từ này cũng chỉ loài động vật này, được sử dụng trong nhiều vùng miền ở Việt Nam. dụ: "Heo quay" (món ăn từ thịt lợn nướng).
Từ gần giống:
  • : một loại động vật khác cũng được nuôi để lấy thịt, nhưng đặc điểm cách chế biến khác.
  • : loài gia cầm cũng được nuôi để lấy thịt, nhưng không phải động vật guốc như lợn.
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "lợn" có thể được dùng để chỉ những người đặc điểm như lợn ( dụ: "lợn lòi" để chỉ ai đó vụng về).
  1. d. Loài động vật guốc, thuộc bộ ngẫu đề, da dày, nhiều mỡ, nuôi để ăn thịt.

Comments and discussion on the word "lợn"