Từ "machine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ, biến thể và từ đồng nghĩa.
Định nghĩa
Máy móc, cơ giới: "Machine" thường chỉ các thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. Ví dụ: A washing machine (máy giặt).
Người làm việc như cái máy: Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể chỉ những người làm việc liên tục mà không nghỉ ngơi, như thể họ là máy móc. Ví dụ: He works like a machine (Anh ấy làm việc như một cái máy).
Cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo: Trong chính trị, "machine" có thể chỉ một tổ chức hoặc hệ thống quản lý. Ví dụ: The political machine (bộ máy chính trị).
Xe đạp, xe đạp ba bánh: Trong tiếng Mỹ, từ này đôi khi được dùng để chỉ xe đạp. Ví dụ: He rides his machine to work (Anh ấy đi xe đạp đến nơi làm việc).
Máy bơm cứu hỏa, máy thay cảnh: Chỉ các loại máy chuyên dụng. Ví dụ: The fire machine saved the building (Máy bơm cứu hỏa đã cứu tòa nhà).
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Machine tools: Các công cụ máy.
Machinery: Hệ thống máy móc, thiết bị.
Automaton: Một loại máy móc tự động, thường được dùng để chỉ robot.
Robot: Cũng là một loại máy có khả năng tự động hóa trong công việc.
Từ gần giống
Device: Thiết bị, dụng cụ.
Apparatus: Thiết bị hoặc dụng cụ phức tạp hơn.
Gadget: Dụng cụ nhỏ, thường là sáng tạo hoặc tiện lợi.
Idioms và Phrasal Verbs
Kết luận
Từ "machine" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ máy móc đến mô tả hệ thống và tổ chức.