Characters remaining: 500/500
Translation

machine

/mə'ʃi:n/
Academic
Friendly

Từ "machine" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, cùng với các dụ, biến thể từ đồng nghĩa.

Định nghĩa
  1. Danh từ (noun):

    • Máy móc, cơ giới: "Machine" thường chỉ các thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để thực hiện một công việc cụ thể. dụ: A washing machine (máy giặt).
    • Người làm việc như cái máy: Trong ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể chỉ những người làm việc liên tục không nghỉ ngơi, như thể họ máy móc. dụ: He works like a machine (Anh ấy làm việc như một cái máy).
    • Cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo: Trong chính trị, "machine" có thể chỉ một tổ chức hoặc hệ thống quản lý. dụ: The political machine (bộ máy chính trị).
    • Xe đạp, xe đạp ba bánh: Trong tiếng Mỹ, từ này đôi khi được dùng để chỉ xe đạp. dụ: He rides his machine to work (Anh ấy đi xe đạp đến nơi làm việc).
    • Máy bơm cứu hỏa, máy thay cảnh: Chỉ các loại máy chuyên dụng. dụ: The fire machine saved the building (Máy bơm cứu hỏa đã cứu tòa nhà).
  2. Tính từ (adjective):

    • Thuộc về máy móc: Dùng để mô tả những thứ liên quan đến máy hoặc công nghệ. dụ: Machine age (thời đại máy móc) thời kỳ công nghệ máy móc phát triển mạnh mẽ.
  3. Động từ (verb):

    • Làm bằng máy, dùng máy: Từ "machine" cũng có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động làm một thứ đó bằng máy. dụ: This part is machined for precision (Phần này được gia công bằng máy để đảm bảo độ chính xác).
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Machine tools: Các công cụ máy.
  • Machinery: Hệ thống máy móc, thiết bị.
  • Automaton: Một loại máy móc tự động, thường được dùng để chỉ robot.
  • Robot: Cũng một loại máy khả năng tự động hóa trong công việc.
Từ gần giống
  • Device: Thiết bị, dụng cụ.
  • Apparatus: Thiết bị hoặc dụng cụ phức tạp hơn.
  • Gadget: Dụng cụ nhỏ, thường sáng tạo hoặc tiện lợi.
Idioms Phrasal Verbs
  • Well-oiled machine: Một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động trơn tru hiệu quả.
    • dụ: The company runs like a well-oiled machine (Công ty hoạt động như một bộ máy trơn tru).
  • Machine up: Nghĩa làm việc chăm chỉ tổ chức.
    • dụ: We need to machine up the project before the deadline (Chúng ta cần làm việc tổ chức cho dự án trước hạn chót).
Kết luận

Từ "machine" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chỉ máy móc đến mô tả hệ thống tổ chức.

danh từ
  1. máy móc, cơ giới
  2. người máy; người làm việc như cái máy
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
  4. xe đạp, xe đạp ba bánh
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
  6. máy thay cảnh (ở sân khấu)
tính từ
  1. (thuộc) máy móc
    • machine age
      thời đại máy móc
  2. bằng máy
    • machine winding
      sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy
động từ
  1. làm bằng máy, dùng máy

Comments and discussion on the word "machine"