Characters remaining: 500/500
Translation

maclé

Academic
Friendly

Từ "maclé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tinh thể đôi" (từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoáng vật học). Tinh thể đôi là hiện tượng hai hoặc nhiều tinh thể kết hợp với nhau để tạo thành một cấu trúc mới. Dưới đâymột số cách giải thích sử dụng từ "maclé" để bạn có thể hiểu hơn.

Định nghĩa:
  • Maclé (tính từ): Tinh thể đôi, đặc trưng cho những tinh thể trong tự nhiên khi chúng kết hợp với nhau theo một cách đặc biệt, tạo ra hình dạng nhất định.
Cách sử dụng:
  1. Khoa học: Trong ngữ cảnh khoáng vật học, bạn có thể nói:

    • La maclé de quartz est souvent observée dans les roches métamorphiques. (Tinh thể đôi của thạch anh thường được quan sát trong các đá biến chất.)
  2. Chế tác: Khi nói về việc chế tác đá quý, có thể sử dụng:

    • Les artisans utilisent parfois des pierres maclées pour créer des bijoux uniques. (Các nghệ nhân đôi khi sử dụng những viên đá đôi để tạo ra những món trang sức độc đáo.)
Biến thể từ gần giống:
  • Maclé (danh từ): Từ này cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ chính hiện tượng tinh thể đôi.
  • Jumelage (cặp đôi): Từ này cũng có thể liên quan đến việc cặp kết hợp nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh khác, như sự kết hợp giữa hai thành phố hay tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
  • Cristallisation (quá trình tinh thể hóa): Một quá trình trong đó các nguyên tử hoặc phân tử kết hợp để tạo thành tinh thể.
  • Doppelgänger (bản sao): Trong một ngữ cảnh khác không liên quan đến khoáng vật, nhưng mang ý nghĩa về sự kết hợp hoặc tương đồng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc nghệ thuật, bạn có thể diễn đạt ý tưởng về sự kết hợp giữa hai yếu tố tạo ra một cái mới, ví dụ:
    • Dans l'art contemporain, la maclé de différentes idées peut donner naissance à des œuvres innovantes. (Trong nghệ thuật đương đại, sự kết hợp của các ý tưởng khác nhau có thể tạo ra những tác phẩm đổi mới.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "maclé" không nhiều idiom hay cụm động từ cụ thể liên quan, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra ngữ nghĩa đa dạng hơn trong tiếng Pháp.

Kết luận:

Từ "maclé" mang âm hưởng chuyên môn, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học khoáng vật học. Tuy nhiên, với sự sáng tạo trong cách sử dụng, bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự kết hợp sự sáng tạo.

tính từ
  1. thành tinh thể đôi

Similar Spellings

Words Containing "maclé"

Comments and discussion on the word "maclé"