Characters remaining: 500/500
Translation

mailer

/'meilə/
Academic
Friendly

Từ "mailer" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Mailer" thường chỉ người gửi thư (người gửi bưu phẩm) hoặc là máy móc dùng để chuẩn bị thư gửi đi. Trong ngữ cảnh công việc, có thể ám chỉ đến các dịch vụ hoặc phần mềm gửi thư điện tử (email).
dụ sử dụng:
  1. Người gửi thư:

    • "The mailer delivered the package on time." (Người gửi thư đã giao gói hàng đúng thời gian.)
  2. Máy móc gửi thư:

    • "We need to buy a new mailer to handle our bulk mailing." (Chúng tôi cần mua một máy gửi thư mới để xử lý việc gửi thư hàng loạt.)
  3. Phần mềm gửi email:

    • "I used a mailer to send out the invitations for the event." (Tôi đã sử dụng một phần mềm gửi email để gửi lời mời cho sự kiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực marketing, "mailer" có thể chỉ đến một bản tin quảng cáo hoặc tài liệu được gửi qua đường bưu điện hoặc email đến khách hàng.
    • dụ: "The company sent a promotional mailer to all its subscribers." (Công ty đã gửi một tài liệu quảng cáo đến tất cả người đăng ký của mình.)
Biến thể của từ:
  • Emailer: một từ liên quan, chỉ người hoặc phần mềm gửi email.
  • Mailer’s: Dạng sở hữu, chỉ cái đó thuộc về người gửi thư ( dụ: "the mailer's address" - địa chỉ của người gửi thư).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sender: Người gửi, thường dùng để chỉ người gửi thư hoặc tin nhắn.
  • Postman: Người đưa thư, nhưng thường chỉ dùng để nói đến người giao hàng qua bưu điện.
  • Correspondent: Người trao đổi thư từ, có thể không chỉ giới hạnviệc gửi thư.
Idioms phrasal verbs:
  • Mail it in: Nghĩa thực hiện một công việc với sự hời hợt, không tập trung.

    • dụ: "He just mailed it in during the presentation." (Anh ấy chỉ làm cho trong buổi thuyết trình.)
  • Send something through the mail: Gửi cái đó qua đường bưu điện.

    • dụ: "I will send the documents through the mail." (Tôi sẽ gửi tài liệu qua đường bưu điện.)
Tóm lại:

Từ "mailer" một từ khá đa dạng trong tiếng Anh, có thể chỉ người gửi, máy móc, hoặc phần mềm gửi thư.

danh từ
  1. người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi

Synonyms

Words Containing "mailer"

Comments and discussion on the word "mailer"