Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
temporary
/'tempərəri/
Jump to user comments
tính từ
  • tạm thời, nhất thời, lâm thời
    • temporary success
      thắng lợi nhất thời
    • temporary power
      quyền hành tạm thời
    • temporary rest
      sự nghỉ ngơi chốc lác
Related words
Related search result for "temporary"
Comments and discussion on the word "temporary"