Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mang tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Có danh nghĩa là gì: Cũng mang tiếng má hồng mặt phấn, luống năm năm chịu phận phòng không (BNT); Hoa thơm muôn đội ơn trên, cam công mang tiếng thuyền quyên với đời (CgO). 2. Chịu tiếng xấu; bị coi là người xấu: Anh sợ mang tiếng với những nhà quen (Ng-hồng).
Related search result for "mang tiếng"
Comments and discussion on the word "mang tiếng"