Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tránh tiếng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tránh cho mình khỏi bị mang tiếng: nhờ người khác giúp để tránh tiếng thiên vị người nhà không đến ăn uống để tránh tiếng.
Related search result for "tránh tiếng"
Comments and discussion on the word "tránh tiếng"