Characters remaining: 500/500
Translation

marnière

Academic
Friendly

Từ "marnière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mỏ macnơ" hoặc "đường hầm khai thác". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khai thác khoáng sản, đặc biệttrong ngành công nghiệp khai thác than hoặc khoáng sản.

Định Nghĩa
  • Marnière: danh từ giống cái chỉ một cái hầm hoặc lối đi được đào để khai thác khoáng sản.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong ngữ cảnh khai thác:

    • Les mineurs travaillent dans la marnière pour extraire le charbon.
    • (Các thợ mỏ làm việc trong mỏ macnơ để khai thác than.)
  2. Trong ngữ cảnh xây dựng:

    • La marnière a été creusée pour permettre l'accès aux ressources naturelles.
    • (Mỏ macnơ đã được đào để cho phép tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Marnières: dạng số nhiều của "marnière".
    • Ví dụ: Les marnières de la région sont très riches en minerais. (Các mỏ macnơ trong khu vực rất giàu khoáng sản.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Mine: cũng chỉ về mỏ nhưng thường được dùng chung cho cả mỏ kim loại mỏ than.

    • Ví dụ: La mine de fer est située à proximité. (Mỏ sắt nằm gần đây.)
  • Souterrain: có nghĩadưới lòng đất, thường dùng để chỉ các cấu trúc hoặc khu vực dưới mặt đất.

    • Ví dụ: Il y a un souterrain qui mène à la marnière. (Có một đường hầm dẫn đến mỏ macnơ.)
Idioms Phrased Verb
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến "marnière", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến khai thác hoặc tìm kiếm.
Lưu Ý
  • "Marnière" thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng trong các lĩnh vực chuyên ngành như địa chất hay khai thác, rất phổ biến.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn truyền đạt chính xác ý nghĩa bạn muốn nói.
danh từ giống cái
  1. mỏ macnơ

Comments and discussion on the word "marnière"