Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
martèlement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa
  • tiếng búa
  • (nghĩa bóng) tiếng cồm cọp
    • Martèlement de bottes
      tiếng ủng cồm cộp
Related search result for "martèlement"
Comments and discussion on the word "martèlement"