Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

matin

/'mætin/
Academic
Friendly

Từ "matin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "buổi sáng". Đâymột từ rất phổ biến được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ "matin", cùng với các ví dụ lưu ý.

Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  1. Matin (danh từ giống đực): Buổi sáng.
    • Ví dụ:
Các biến thể cụm từ liên quan:
  1. De bon matin: Sáng sớm, thường chỉ việc dậy sớm bắt đầu một ngày mới một cách tích cực.

    • Ví dụ: "Nous sommes partis de bon matin." (Chúng tôi đã khởi hành từ sáng sớm.)
  2. De grand matin: Sáng tinh mơ, thường chỉ thời điểm rất sớm trong buổi sáng.

    • Ví dụ: "Il se lève de grand matin pour aller à la pêche." (Anh ấy dậy rất sớm để đi câu .)
  3. Du matin au soir: Từ sáng đến tối, cả ngày.

    • Ví dụ: "Je travaille du matin au soir." (Tôi làm việc từ sáng đến tối.)
  4. Du soir au matin: Cả đêm, từ tối đến sáng.

    • Ví dụ: "Il a travaillé du soir au matin." (Anh ấy đã làm việc cả đêm.)
  5. Étoile du matin: Sao Mai, thường chỉ một ngôi sao xuất hiện vào buổi sáng.

    • Ví dụ: "L'étoile du matin est très belle." (Sao Mai rất đẹp.)
  6. Être du matin: Dậy sớm, thường dùng để chỉ người thói quen dậy sớm.

    • Ví dụ: "Je suis du matin." (Tôingười dậy sớm.)
  7. Un beau matin: Một ngày kia, thường dùng để chỉ một ngày đẹp trời trong tương lai.

    • Ví dụ: "Un beau matin, j'ai décidé de partir en voyage." (Một ngày kia, tôi đã quyết định đi du lịch.)
  8. Un de ces matins: Một ngày nào đó, thường chỉ một ngày không xác định trong tương lai.

    • Ví dụ: "Un de ces matins, je vais te rendre visite." (Một ngày nào đó, tôi sẽ đến thăm bạn.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Matinée: Thời gian buổi sáng, thường chỉ khoảng thời gian kéo dài từ sáng cho đến giữa trưa.

    • Ví dụ: "La matinée était ensoleillée." (Buổi sáng rất nắng.)
  • Aube: Bình minh, thời điểm sáng sớm khi mặt trời bắt đầu mọc.

    • Ví dụ: "L'aube était magnifique." (Bình minh thật đẹp.)
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Se lever matin: Dậy sớm.
    • Ví dụ: "Il aime se lever matin pour faire du jogging." (Anh ấy thích dậy sớm để chạy bộ.)
danh từ giống đực
  1. buổi sáng
    • de bon matin; de grand matin
      sáng tinh mơ
    • du matin au soir
      từ sáng đến tối, cả ngày
    • du soir au matin
      cả đêm
    • étoile du matin
      sao mai
    • être du matin
      dậy sớm
    • le matin de la vie
      tuổi thanh xuân
    • un beau matin; un de ces matins
      một ngày kia
phó từ
  1. sớm
    • Se lever matin
      dậy sớm

Comments and discussion on the word "matin"