Từ "matin" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "buổi sáng". Đây là một từ rất phổ biến và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "matin", cùng với các ví dụ và lưu ý.
De bon matin: Sáng sớm, thường chỉ việc dậy sớm và bắt đầu một ngày mới một cách tích cực.
De grand matin: Sáng tinh mơ, thường chỉ thời điểm rất sớm trong buổi sáng.
Du matin au soir: Từ sáng đến tối, cả ngày.
Du soir au matin: Cả đêm, từ tối đến sáng.
Étoile du matin: Sao Mai, thường chỉ một ngôi sao xuất hiện vào buổi sáng.
Être du matin: Dậy sớm, thường dùng để chỉ người có thói quen dậy sớm.
Un beau matin: Một ngày kia, thường dùng để chỉ một ngày đẹp trời trong tương lai.
Un de ces matins: Một ngày nào đó, thường chỉ một ngày không xác định trong tương lai.
Matinée: Thời gian buổi sáng, thường chỉ khoảng thời gian kéo dài từ sáng cho đến giữa trưa.
Aube: Bình minh, thời điểm sáng sớm khi mặt trời bắt đầu mọc.