Characters remaining: 500/500
Translation

matité

Academic
Friendly

Từ "matité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vẻ xỉn" hay "sự đục" trong tiếng Việt. "Matité" thường được dùng để chỉ trạng thái không trong suốt, không sáng bóng, có thểtrong âm thanh, màu sắc hoặc các bề mặt khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Matité" có thể hiểu như là sự thiếu sáng bóng, sự không trong suốt. Trong âm thanh, có thể chỉ một âm thanh bị đục, không rõ ràng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong âm thanh:
    • Trong màu sắc:
    • Trong y học:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "mat" cũng thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả điều đó có vẻ xỉn hoặc không bóng. Ví dụ: "une finition mate" (một bề mặt xỉn).
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "opaque" (đục). Từ này cũng chỉ sự không trong suốt, nhưng thường dùng để mô tả vật chất không cho ánh sáng đi qua.
    • Từ đồng nghĩa: "ternesse" (sự xỉn màu), thường dùng để miêu tả màu sắc không còn tươi sáng.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Matité" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, y học như đã đề cập.
    • Ví dụ trong nghệ thuật: "Les artistes jouent souvent avec la matité et la brillance pour créer des effets visuels." (Các nghệ sĩ thường chơi với vẻ xỉn sáng bóng để tạo ra hiệu ứng hình ảnh.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Hiện tại không idioms rõ ràng liên quan đến "matité", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "avoir l'esprit mat" để chỉ trạng thái tinh thần không sáng suốt.
danh từ giống cái
  1. vẻ xỉn
  2. sự đục, sự không trong
    • Matité d'un son
      tiếng đục
  3. (y học) tiếng đục
    • Matité pleurale
      tiếng đục màng phổi

Comments and discussion on the word "matité"