Characters remaining: 500/500
Translation

maîtrise

Academic
Friendly

Từ "maîtrise" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng như một danh từ giống cái (féminin) các ý nghĩa chính như sau:

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dominer: Có nghĩa là "chiếm ưu thế" hay "thống trị", nhưng phần mạnh hơn so với "maîtrise".
  • Contrôle: Có nghĩa là "kiểm soát", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Maîtrise" còn có thể dùng trong các cụm từ hoặc thành ngữ để diễn đạt sự kiểm soát trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Ví dụ: "maîtrise de soi" (sự tự chủ), "maîtrise de l'air" (sự làm chủ vùng trời).
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều cụm động từ cụ thể liên quan đến "maîtrise", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "avoir la maîtrise de" ( khả năng kiểm soát) khi nói về kỹ năng hoặc lĩnh vực nào đó.
Chú ý:
  • "Maîtrise" có thể dễ nhầm lẫn với "maître" (người dạy, thầy giáo), mặc dù "maître" là danh từ giống đực (masculin) chỉ người thẩm quyền hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
  • "Maîtriser" là động từ tương ứng, có nghĩa là "làm chủ", "kiểm soát".
danh từ giống cái
  1. sự làm chủ
    • Maîtrise de l'air
      sự làm chủ vùng trời
  2. sự tự chủ, sự kềm chế
    • Maîtrise de ses passions
      sự kềm chế dục vọng của mình
  3. trường dạy hát thờ, đội hát thờ (trong nhà thờ)
  4. nhóm đốc công, nhóm trường kíp
  5. chức giáo viên, chức thầy giáo
    • Maîtrise de conférences
      chức phó giáo sư đại học
  6. (nghĩa bóng) tài khéo bậc thầy
  7. bằng cao học
    • Maîtrise de lettres
      bằng cao học văn chương

Words Containing "maîtrise"

Comments and discussion on the word "maîtrise"