Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hạ nghị viện
chủ toạ
chứa
nhà trọ
căn
Hà Tĩnh
ở thuê
nhà cửa
nghị viện
nhà
đi đêm
quán
ầm
rộng rãi
bợn
chừng
gọn
bếp
hội nghị
dân ca
hội đồng
phó hội
lánh mặt
chiếu
sơ ngộ
hội ngộ
bàn mảnh
quy cách
bao trùm
ấn tượng
chất vấn
nhà tình nghĩa
cấm cung
rạp chiếu bóng
kim mã ngọc đường
nhà trẻ
nhà văn hóa
nghị trưởng
nghênh hôn
gia chủ
gia nô
nạp thái
thạch sùng
thượng nghị viện
tòa soạn
quản thúc
chiêu đãi sở
chuột nhắt
bạch cung
giam lỏng
nhà bè
nhà xuất bản
nhà rông
đưa dâu
hải quan
phố
biển
hồng lâu
hậu cung
nhà gá
more...