Characters remaining: 500/500
Translation

melody

/'melədi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "melody" một danh từ có nghĩa "giai điệu" hoặc "âm điệu", thường dùng để chỉ một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp theo cách chúng tạo thành một âm thanh dễ nghe dễ nhớ. Giai điệu thường phần chính của một bản nhạc người nghe có thể dễ dàng nhận ra hát theo.

Định nghĩa:
  • Melody: Giai điệu, âm điệu, một chuỗi các nốt nhạc được sắp xếp theo trật tự, tạo nên một âm thanh dễ nghe.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The melody of the song is very beautiful." (Giai điệu của bài hát rất đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The composer crafted a melody that lingered in the minds of listeners long after the concert ended." (Nhà soạn nhạc đã tạo ra một giai điệu lưu lại trong tâm trí của người nghe lâu sau khi buổi hòa nhạc kết thúc.)
Các biến thể của từ:
  • Melodic (adj): Mang tính giai điệu, thường chỉ tính chất của âm nhạc.

    • dụ: "She has a melodic voice." ( ấy một giọng hát du dương.)
  • Melodious (adj): âm thanh dễ chịu, du dương.

    • dụ: "The melodious song filled the air." (Bài hát du dương lan tỏa trong không khí.)
Từ đồng nghĩa:
  • Tune: Giai điệu, giai điệu đơn giản hơn.

    • dụ: "Can you hum that tune?" (Bạn có thể ngân nga giai điệu đó không?)
  • Harmony: Sự hài hòa, thường liên quan đến nhiều nốt nhạc kết hợp với nhau.

Từ gần giống:
  • Rhythm: Nhịp điệu, chỉ sự lặp lại của âm thanh im lặng trong âm nhạc.

  • Chorus: Điệp khúc, phần lặp lại trong một bài hát, thường giai điệu dễ nhớ.

Idioms cụm động từ liên quan:
  • Catchy melody: Giai điệu dễ nhớ, thường một giai điệu người nghe có thể nhanh chóng thuộc lòng.

    • dụ: "That song has a catchy melody that everyone loves." (Bài hát đó một giai điệu dễ nhớ ai cũng yêu thích.)
  • Sing along to the melody: Hát theo giai điệu.

danh từ
  1. giai điệu
  2. âm điệu, du dương

Comments and discussion on the word "melody"