Characters remaining: 500/500
Translation

strain

/strein/
Academic
Friendly

Từ "strain" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Danh từ (Noun):

    • Sự căng, sự căng thẳng: "strain" có thể chỉ trạng thái bị kéo căng hoặc căng thẳng.
    • Âm nhạc: Chỉ giai điệu hoặc đoạn nhạc.
    • Dòng dõi, giống: Sử dụng để chỉ dòng dõi của người hay giống của súc vật.
  2. Động từ (Verb):

    • Căng (dây...): Chỉ hành động làm căng một vật nào đó.
    • Làm căng thẳng: Có thể chỉ việc tạo ra áp lực hoặc căng thẳng cho ai đó.
    • Lọc (nước): Sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Đặc Biệt
  • Strain at (something): Cố gắng rất nhiều để làm gì đó.

    • dụ: "She strained at the oar to move the boat forward." ( ấy ra sức chèo mái chèo để đẩy thuyền đi về phía trước.)
  • Strain one's ears/eyes: Vểnh tai hoặc căng mắt để nghe hoặc nhìn cái đó.

    • dụ: "He strained his ears to hear the conversation." (Anh ấy vểnh tai để nghe cuộc trò chuyện.)
  • Strain every nerve: Cố gắng hết sức.

    • dụ: "She strained every nerve to finish the project on time." ( ấy đã gắng sức hết mình để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Tension: Căng thẳng, thường chỉ trạng thái tâm lý.
  • Stress: Căng thẳng, áp lực.
  • Pressure: Áp lực, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs
  • Strain at a gnat: Quá câu nệ, quá thận trọng.
    • dụ: "He strains at a gnat but swallows a camel." (Anh ấy câu nệ những điều nhỏ nhặt nhưng lại bỏ qua điều lớn lao.)
Kết luận

Từ "strain" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo truyền đạt ý nghĩa chính xác.

danh từ
  1. sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng
    • the rope broke under the strain
      dây thừng đứt căng quá
    • to be a great strain on someone's attention
      một sự căng thẳng lớn đối với sự chú ý của ai
    • to suffer from strain
      mệt làm việc căng
  2. (kỹ thuật) sức căng
  3. giọng, điệu nói
    • to speak in an angry strain
      nói giọng giận dữ
  4. (âm nhạc) ((thường) số nhiều) giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc
  5. (thơ ca); (văn học) ((thường) số nhiều) hứng
  6. khuynh hướng, chiều hướng
    • there is a strain of weakness in him
      anh ta chiều hướng nhu nhược
  7. dòng dõi (người); giống (súc vật)
    • to come of a good strain
      con dòng cháu giống
ngoại động từ
  1. căng (dây...); làm căng thẳng
    • to strain one's ears (eyes)
      vểnh tai (căng mắt)
  2. bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức
    • take care not to strain your eyes
      cẩn thận đừng để mắt làm việc căng quá
    • to strain somebody's loyalty
      lợi dụng lòng trung thành của ai
  3. vi phạm (quyền hành), lạm quyền
    • to strain one's powers
      lạm quyền của mình
  4. ôm (người nào)
    • to strain someone to one's bosom
      ôm người nào
  5. lọc (lấy nước hoặc lấy cái); để ráo nước
    • to strain [off] rice
      để gạo ráo nước
  6. (kỹ thuật) làm cong, làm méo
nội động từ
  1. ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch
    • plants straining upwards to the light
      cây cố vươn lên ánh sáng
    • rowers strain at the oar
      người chèo thuyền ra sức bơi mái chèo
  2. (+ at) căng ra, thẳng ra (dây); kéo căng
    • dog strains at the leash
      chó kéo căng dây xích
  3. lọc qua (nước)
Idioms
  • to strain at a gnat
    quá câu nệ, quá thận trọng
  • to strain every nerve
    gắng sức, ra sức

Comments and discussion on the word "strain"