Từ "strain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Nghĩa và Cách Sử Dụng
Sự căng, sự căng thẳng: "strain" có thể chỉ trạng thái bị kéo căng hoặc căng thẳng.
Âm nhạc: Chỉ giai điệu hoặc đoạn nhạc.
Dòng dõi, giống: Sử dụng để chỉ dòng dõi của người hay giống của súc vật.
Căng (dây...): Chỉ hành động làm căng một vật nào đó.
Làm căng thẳng: Có thể chỉ việc tạo ra áp lực hoặc căng thẳng cho ai đó.
Lọc (nước): Sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn.
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng Đặc Biệt
Strain at (something): Cố gắng rất nhiều để làm gì đó.
Strain one's ears/eyes: Vểnh tai hoặc căng mắt để nghe hoặc nhìn cái gì đó.
Strain every nerve: Cố gắng hết sức.
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Tension: Căng thẳng, thường chỉ trạng thái tâm lý.
Stress: Căng thẳng, áp lực.
Pressure: Áp lực, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Idioms và Phrasal Verbs
Kết luận
Từ "strain" rất đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo truyền đạt ý nghĩa chính xác.