Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mentality
/men'tæliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tác dụng tinh thần; tính tinh thần
  • trí lực
  • trạng thái tâm lý; tâm tính
Related search result for "mentality"
Comments and discussion on the word "mentality"