Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
method
/'meθəd/
Jump to user comments
danh từ
phương pháp, cách thức
thứ tự; hệ thống
a man of method
một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
IDIOMS
there is method in his madness
(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
Related search result for
"method"
Words pronounced/spelled similarly to
"method"
:
manhood
mead
meadow
meed
mend
met
mete
method
mood
moth
more...
Words contain
"method"
:
audio-visual method
contraceptive method
eclectic method
method
methodical
methodise
methodism
methodist
methodize
methodological
more...
Words contain
"method"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phương pháp
phong cách
phương sách
quy củ
phát vấn
bài bản
biện pháp
phương
Thời Đại Hùng Vương
lịch sử
Comments and discussion on the word
"method"