Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
milord
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục) người giàu sang
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngài
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh
Related search result for "milord"
Comments and discussion on the word "milord"