Characters remaining: 500/500
Translation

mimi

Academic
Friendly

Từ "mimi" trong tiếng Phápmột từ rất thân mật thường được sử dụng trong ngôn ngữ của trẻ em hoặc trong các tình huống thể hiện sự yêu thương, gần gũi. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "mimi" có thể được dùng để chỉ "con mèo" theo cách thân mật.
  • Tính từ: "mimi" cũng được dùng để miêu tả một cái gì đó xinh xắn, dễ thương hoặc dễ yêu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • Regarde ce mimi ! (Nhìn con mèo dễ thương này kìa!)
  • Tính từ:

    • Cette robe est vraiment mimi. (Chiếc váy này thật sự rất xinh xắn.)
    • Elle a un sourire mimi. ( ấy có một nụ cười dễ yêu.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • "Mimi" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, với bạn bè, gia đình hoặc khi nói chuyện với trẻ nhỏ.
  • Để thể hiện sự yêu thương hoặc sự trìu mến với một người, bạn có thể gọi họ là "mimi" nếu mối quan hệ đủ gần gũi.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "mignon" (dễ thương, ngọt ngào) - từ này có thể sử dụng trong nhiều tình huống chính thức hơn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "adorable" (đáng yêu)
    • "chou" (ngọt ngào, dễ thương - thường dùng trong ngữ cảnh thân mật)
5. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "mimi", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các câu thân mật, ví dụ:
    • Mon petit mimi (Mimi bé nhỏ của tôi) - thường dùng khi nói về trẻ nhỏ hoặc thú cưng.
6. Lưu ý:
  • "Mimi" không phảitừ chính thức, vì vậy nên sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc khi bạn muốn tạo không khí vui vẻ, thoải mái. Tránh sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính thức.
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
  2. (thân mật) em bé thân thương
tính từ
  1. xinh xắn; dễ yêu

Words Containing "mimi"

Comments and discussion on the word "mimi"