Characters remaining: 500/500
Translation

minime

Academic
Friendly

Từ "minime" trong tiếng Pháp có nghĩa là "rất nhỏ" hoặc "không đáng kể". thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó kích thước, số lượng hoặc tầm quan trọng rất nhỏ.

Cách sử dụng từ "minime":
  1. Tính từ (adjectif):

    • Định nghĩa: "minime" được dùng để miêu tả thứ đó kích thước hoặc mức độ rất nhỏ.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ (nom):

    • Định nghĩa: Trong thể thao, "minime" cũng được dùng để chỉ những vận động viên trẻ tuổi, thườngtừ 12 đến 14 tuổi.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ "minime":
  • Minimiser: động từ, nghĩalàm giảm bớt tầm quan trọng hoặc kích thước của một cái gì đó.
    • Il a tendance à minimiser ses erreurs - Anh ấy xu hướng giảm bớt tầm quan trọng của những lỗi của mình.
Từ đồng nghĩa:
  • Infime: cũng có nghĩarất nhỏ, không đáng kể.

    • Un montant infime - Một số tiền rất nhỏ.
  • Petit: có nghĩanhỏ, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa "không đáng kể".

    • Un petit problème - Một vấn đề nhỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dans un contexte juridique ou économique: khi nói về các khoản tiền, "minime" có thể được sử dụng để chỉ những khoản tiền không đủ lớn để gây ra ảnh hưởng đáng kể.
    • Les frais de dossier sont minimes - Các khoản phí hồ sơrất nhỏ.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • À minime échelle: nghĩatrên quy mô rất nhỏ.
    • Ce projet a été réalisé à minime échelle - Dự án này đã được thực hiện trên quy mô rất nhỏ.
Kết luận:

Từ "minime" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn đạt một khái niệm về sự nhỏ bé hoặc không quan trọng. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả các chi tiết nhỏ trong cuộc sống hàng ngày cho đến việc nói về các vận động viên trẻ tuổi trong thể thao.

tính từ
  1. rất nhỏ, không đáng kể
    • Somme minime
      số tiền rất nhỏ
danh từ
  1. (thể dục thể thao) vận động viên thiếu niên

Comments and discussion on the word "minime"