Characters remaining: 500/500
Translation

minuscule

/mi'nʌskju:l/
Academic
Friendly

Từ "minuscule" trong tiếng Anh có nghĩa "rất nhỏ" hoặc "nhỏ xíu". Ngoài ra, còn có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ "chữ cái nhỏ" (chữ thường, không phải chữ hoa).

Giải thích chi tiết:
  1. Tính từ (Adjective):

    • Ý nghĩa: "Minuscule" thường được dùng để miêu tả thứ đó rất nhỏ, đến mức khó thấy hoặc khó nhận ra.
    • dụ:
  2. Danh từ (Noun):

    • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "minuscule" có thể chỉ đến chữ cái nhỏ, trái ngược với chữ hoa (capital letter).
    • dụ:
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể khác của "minuscule", nhưng có thể bạn sẽ gặp từ "minuscule" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong văn học, khoa học hoặc nghệ thuật.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tiny: rất nhỏ
  • Microscopic: cực kỳ nhỏ, chỉ nhìn thấy được bằng kính hiển vi
  • Petite: nhỏ nhắn, thường dùng để miêu tả kích thước của người hoặc vật
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The scientist discovered a minuscule organism that could survive extreme conditions." (Nhà khoa học đã phát hiện ra một sinh vật nhỏ xíu có thể sống sót trong các điều kiện khắc nghiệt.)
  • "Despite its minuscule size, the technology has a significant impact on the industry." (Mặc dù kích thước của rất nhỏ, công nghệ này ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp.)
Một số thành ngữ (idioms) hoặc cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "minuscule", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "go unnoticed" (không được chú ý) để chỉ những điều nhỏ bé người ta thường không nhận ra.
Tóm lại:

"Minuscule" một từ hữu ích để miêu tả những thứ nhỏ bé trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn cũng có thể kết hợp với các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. nhỏ xíu, rất nhỏ
danh từ
  1. chữ nhỏ (trái với chữ hoa)

Comments and discussion on the word "minuscule"